Tìm hiểu gạch bê tông xây tường? Ưu nhược điểm & các loại
- 1. Gạch bê tông xây tường là gì?
- 2. 7 Ưu điểm & Nhược điểm khi sử dụng gạch bê tông xây tường
- 3. Các loại gạch bê tông xây tường phổ biến nhất hiện nay
- 4. Hướng dẫn kỹ thuật thi công và bảo dưỡng tường gạch bê tông
- 5. Báo giá gạch bê tông xây tường (Cập nhật mới nhất 2025)
- 6. Kinh nghiệm chọn mua gạch bê tông xây tường chất lượng
- 7. FAQs - Giải đáp các câu hỏi thường gặp
Gạch bê tông xây tường là vật liệu xây dựng với ưu điểm về độ bền, khả năng cách âm, và đặc biệt là tính thân thiện với môi trường, loại gạch không nung này ngày càng được tin dùng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn tập A-Z về gạch bê tông: từ định nghĩa, các loại phổ biến, ưu nhược điểm, so sánh trực tiếp với gạch nung, cho đến hướng dẫn thi công và báo giá mới nhất 2025.
Sai lầm khi chọn gạch ngoại thất khiến tường nhanh thấm, rêu mốc
Có nên xây nhà bằng gạch không vữa hay không?
Gạch bê tông xây tường là gì?
Định nghĩa và thành phần cấu tạo
Gạch bê tông xây tường, thường được biết đến với tên gọi phổ biến là gạch block hoặc gạch xi măng cốt liệu, là một loại gạch không nung.
Đúng như tên gọi, gạch được sản xuất từ hỗn hợp bê tông bao gồm các thành phần chính:
- Chất kết dính: Xi măng Portland.
- Cốt liệu: Cát, đá mạt (bụi đá), xỉ than, hoặc các phế thải công nghiệp khác.
- Nước.
Hỗn hợp này được đưa vào khuôn (thường là khuôn thép) và định hình bằng công nghệ ép rung hoặc ép thủy lực với lực nén lớn. Sau đó, gạch được dưỡng hộ tự nhiên hoặc qua phòng hấp cho đến khi đạt cường độ yêu cầu mà không cần qua quá trình nung đốt bằng than, củi.
Phân biệt gạch bê tông và gạch không nung
Nhiều người thường nhầm lẫn hai khái niệm này. Thực tế:
- Gạch không nung: Là tên gọi chung cho tất cả các loại gạch xây dựng không qua công đoạn nung đốt.
- Gạch bê tông xây tường (Gạch block): Là một loại thuộc nhóm gạch không nung, sử dụng cốt liệu là xi măng và đá mạt.
Ngoài gạch bê tông, thị trường còn có các loại GKN nổi bật khác như:
- Gạch bê tông khí chưng áp (Gạch AAC).
- Gạch bê tông bọt (Gạch Foam).
- Gạch silicat.
7 Ưu điểm & Nhược điểm khi sử dụng gạch bê tông xây tường
Việc nắm rõ ưu và nhược điểm giúp bạn quyết định xem loại gạch này có phù hợp với công trình của mình hay không.
Ưu điểm vượt trội
- Độ bền và khả năng chịu lực cao: Gạch bê tông được sản xuất công nghiệp, ép thủy lực nên có cường độ (Mác gạch) rất cao và đồng đều, thường từ M75, M100 trở lên, vượt trội so với gạch đỏ (M50).
- Cách âm, cách nhiệt, chống cháy: Nhờ cấu trúc vật liệu và (đối với gạch rỗng) là các lỗ khí bên trong, gạch block có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp không gian sống yên tĩnh và mát mẻ hơn, đồng thời tăng khả năng chống cháy cho công trình.
- Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí: Kích thước gạch bê tông thường lớn và chuẩn xác (sai số nhỏ) gấp 2-3 lần gạch đỏ, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công, giảm đáng kể lượng vữa xây và chi phí nhân công.
- Thân thiện với môi trường: Đây là ưu điểm lớn nhất. Quá trình sản xuất không nung đốt, không phát thải khí CO2, không sử dụng tài nguyên đất sét (nguyên nhân gây sạt lở), giúp bảo vệ môi trường bền vững.
Điểm hạn chế
- Gạch bê tông đặc nặng hơn gạch đỏ, gây áp lực lên kết cấu móng. Sử dụng gạch bê tông rỗng (có lỗ) cho các vách ngăn, tường không chịu lực. Chỉ dùng gạch đặc cho móng, tường chịu lực.
- Gạch có độ rỗng xốp nhất định nên khả năng chống thấm tự nhiên không cao bằng gạch nung chất lượng tốt. Yêu cầu kỹ thuật tô trát (trát vữa) cẩn thận, đúng quy trình. Phải bảo dưỡng tường ẩm sau khi trát, và có thể sử dụng thêm các phụ gia chống thấm.
- Bề mặt gạch màu xám, thô mộc. Đây không phải là vấn đề lớn vì tường xây luôn được tô trát và sơn bả. Thậm chí, nhiều quán cà phê, nhà ở hiện đại còn cố tình để tường gạch block trần theo phong cách công nghiệp (Industrial) rất độc đáo.
Các loại gạch bê tông xây tường phổ biến nhất hiện nay
Tùy vào nhu cầu và vị trí xây dựng, bạn có thể chọn các loại gạch bê tông sau:
Gạch bê tông đặc (Gạch thẻ)
- Đặc điểm: Là loại gạch 100% đặc ruột, không có lỗ. Kích thước tương đương gạch thẻ truyền thống.
- Ưu điểm: Cường độ chịu nén cực cao.
- Ứng dụng: Xây móng, hầm, tường chịu lực chính, tường rào, những nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cơ học cao.
Gạch bê tông rỗng (Gạch block lỗ)
- Đặc điểm: Đây là loại phổ biến nhất. Gạch có các lỗ rỗng chạy dọc thân gạch (2 lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ, 6 lỗ...).
- Ưu điểm: Nhẹ hơn gạch đặc, thi công nhanh, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn nhờ các lỗ khí.
- Ứng dụng: Xây tường bao che, tường ngăn phòng, vách ngăn không gian. Loại 2 lỗ thường dùng xây tường rào.
Gạch bê tông khí chưng áp (Gạch AAC)
- Đặc điểm: Còn gọi là gạch siêu nhẹ. Thành phần chính gồm xi măng, cát, vôi, thạch cao và bột nhôm (chất tạo khí). Gạch được chưng áp ở nhiệt độ và áp suất cao.
- Ưu điểm: Siêu nhẹ (nhẹ bằng 1/3 gạch đặc), cách âm và cách nhiệt tốt nhất trong các loại gạch.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho nhà cao tầng (giảm tải trọng), bệnh viện, trường học, vách ngăn chống nóng.
Gạch bê tông bọt (Gạch Foam)
- Đặc điểm: Bê tông được trộn với một loại bọt khí bền vững, tạo ra cấu trúc rỗng bên trong.
- Ưu điểm: Nhẹ hơn gạch đặc (nhưng nặng hơn AAC), cách âm, cách nhiệt tốt.
- Ứng dụng: Chủ yếu dùng làm vách ngăn, tường không chịu lực, tấm lót sàn.
Hướng dẫn kỹ thuật thi công và bảo dưỡng tường gạch bê tông
Xây gạch bê tông không khó, nhưng cần tuân thủ một số nguyên tắc để đảm bảo chất lượng tường.
Lựa chọn vữa xây chuyên dụng
- Với gạch block (xi măng cốt liệu): Có thể dùng vữa xây truyền thống (xi măng + cát) mác 50 hoặc mác 75. Tỷ lệ trộn phải đảm bảo độ dẻo, không quá khô.
- Với gạch AAC: Bắt buộc phải dùng vữa xây chuyên dụng (loại vữa khô trộn sẵn) để đảm bảo độ bám dính và độ mỏng của mạch vữa.
Quy trình xây tường gạch bê tông chuẩn
- Chuẩn bị: Vệ sinh bề mặt móng/dầm sạch sẽ. Trải một lớp vữa lót.
- Tưới ẩm gạch: Khác với gạch đỏ, gạch bê tông hút ẩm mạnh. Cần tưới nước làm ẩm gạch trước khi xây để gạch không hút hết nước của vữa, tránh nứt mạch vữa.
- Căng dây: Căng dây lèo (dây rọi) để đảm bảo tường thẳng, phẳng.
- Xây: Trải vữa đều, đặt gạch và dùng búa cao su điều chỉnh. Mạch vữa (mối nối) nên dày từ 8-12mm. Xây theo nguyên tắc "trùng mạch" (so le) để tăng liên kết.
- Bảo dưỡng: Sau khi xây, cần bảo dưỡng ẩm cho tường trong 1-2 ngày đầu.
Lưu ý khi tô trát (trát vữa) tường gạch bê tông
Đây là khâu quan trọng để tránh nứt và đảm bảo chống thấm.
- Thời điểm trát: Chỉ trát khi tường đã khô hoàn toàn (thường sau 5-7 ngày).
- Làm ẩm: Phun nước tạo ẩm bề mặt tường gạch bê tông trước khi trát.
- Chống nứt: Nên đóng lưới thép (lưới mắt cáo) tại các vị trí tiếp giáp giữa tường và cột/dầm bê tông trước khi trát để chống nứt về sau.
Báo giá gạch bê tông xây tường (Cập nhật mới nhất 2025)
Giá gạch bê tông rất cạnh tranh so với gạch đỏ. Dưới đây là bảng giá tham khảo trên thị trường (lưu ý giá có thể thay đổi):
Bảng giá tham khảo các loại gạch
| Loại Gạch | Đơn vị tính | Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| Gạch Bê Tông Đặc (10x20x6cm) | Viên | 1.800 - 3.000 |
| Gạch Bê Tông Rỗng 2 Lỗ | Viên | 2.500 - 4.500 |
| Gạch Bê Tông Rỗng 4 Lỗ | Viên | 4.000 - 7.000 |
| Gạch Bê Tông Rỗng 6 Lỗ | Viên | 7.000 - 12.000 |
| Gạch AAC (theo m³) | m³ | 1.300.000 - 1.900.000 |
Lưu ý: Mức giá này chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Đơn giá thực tế sẽ thay đổi theo từng tỉnh thành, thương hiệu và số lượng đặt hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá
- Khu vực: Giá ở các tỉnh thành phố lớn (TP.HCM, Hà Nội) có thể khác với các tỉnh lẻ.
- Chi phí vận chuyển: Gạch nặng nên phí vận chuyển là một yếu tố đáng kể.
- Số lượng mua: Mua số lượng lớn (cho cả công trình) luôn có giá tốt hơn mua lẻ.
- Thương hiệu: Các nhà máy lớn, có uy tín, gạch đạt chuẩn TCVN thường có giá cao hơn một chút so với xưởng nhỏ lẻ.
Kinh nghiệm chọn mua gạch bê tông xây tường chất lượng
Kiểm tra dựa trên tiêu chuẩn TCVN
Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình giấy tờ chứng nhận hợp chuẩn. Tiêu chuẩn quốc gia chính cho loại gạch này là TCVN 6477:2016 (Gạch bê tông).
Nhận biết bằng mắt thường (ngoại quan)
- Gạch chất lượng tốt có các cạnh sắc nét, bề mặt tương đối mịn, màu sắc đồng đều (thường là màu xám xi măng).
- Gạch không bị nứt vỡ, cong vênh.
- Thử gõ hai viên gạch vào nhau, âm thanh phát ra phải thanh, vang (chứng tỏ gạch đặc, chắc).
Lựa chọn nhà cung cấp, thương hiệu uy tín
Nên chọn các nhà máy, đại lý lớn, có uy tín lâu năm trên thị trường. Họ sẽ đảm bảo chất lượng gạch đồng đều cho cả lô hàng và có chính sách bảo hành, vận chuyển rõ ràng.
FAQs - Giải đáp các câu hỏi thường gặp
Xây nhà bằng gạch bê tông có nóng không?
- Không. Ngược lại, gạch bê tông (đặc biệt là loại rỗng và gạch AAC) có khả năng cách nhiệt tốt hơn gạch đỏ, giúp nhà mát hơn vào mùa hè và ấm hơn vào mùa đông.
Tường gạch bê tông có bị nứt không?
- Tường bị nứt hay không phụ thuộc 90% vào kỹ thuật thi công, không phải do gạch. Nếu thi công sai (không tưới ẩm gạch, trát tường khi còn ướt, không xử lý mối nối) thì tường gạch nào cũng có thể bị nứt.
Gạch bê tông xây tường có cần trát (tô) không?
- Nên trát. Lớp vữa trát giúp bảo vệ tường khỏi thấm nước, tăng độ bền và tạo bề mặt phẳng để sơn bả, đảm bảo thẩm mỹ.
Nên chọn gạch bê tông đặc hay rỗng cho tường nhà?
- Tùy vị trí: Gạch đặc: Dùng cho móng, tường bao tầng hầm, tường chịu lực. Gạch rỗng: Dùng cho tường bao che bên ngoài, tường ngăn giữa các phòng để giảm tải trọng và tăng khả năng cách âm.
Gạch bê tông xây tường là một lựa chọn vật liệu thông minh, bền vững và tiết kiệm chi phí cho các công trình hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tốc độ thi công và bảo vệ môi trường, đây xứng đáng là giải pháp thay thế hoàn hảo cho gạch nung truyền thống. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần để đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.
Tìm hiểu thêm:
Dịch vụ thiết kế thi công xây nhà trọn gói tại Vinavic
Tham khảo BST mẫu thiết kế nhà đẹp xu hướng 2025