x
Để lại thông tin của bạn

 Vinavic sẽ liên hệ lại tư vấn cụ thể!

So sánh móng băng và móng cọc: Ưu nhược điểm, chi phí

Cẩm nang xây nhà
0
910
vinavic - 01/08/2024

Móng nhà là phần cấu trúc chịu tải trọng ở dưới mặt đất, quyết định độ bền của ngôi nhà theo thời gian. Móng băng và móng cọc là hai loại móng phổ biến cho nhà phố hiện nay. Tùy vào điều kiện thực tế sau khi khảo sát, kỹ sư sẽ quyết định loại móng phù hợp. Mỗi loại móng có ưu nhược điểm riêng và cách thi công khác nhau. Việc hiểu rõ sẽ giúp chủ đầu tư tự tin hơn khi xây dựng ngôi nhà trong tương lai.

So sánh móng băng và móng cọc
So sánh móng băng và móng cọc

Vậy móng băng và móng cọc loại nào tốt hơn chi phí như nào. Cùng tìm hiểu ngay nhé

Móng băng hay móng cọc tốt hơn?

Móng băng là gì?

Móng băng là phương pháp xây dựng móng thường có hình dạng dài và có thể là độc lập (móng một chiều) hoặc giao nhau theo hình chữ thập (móng hai chiều), được sử dụng để chịu toàn bộ trọng lượng của công trình.

Đối với nhà phố, người ta thường xây dựng móng một chiều với số lượng móng phụ thuộc vào diện tích xây dựng và quy mô của ngôi nhà.

Móng băng
Móng băng
Hình ảnh thi công móng băng thực tế
Hình ảnh thi công móng băng thực tế
Móng băng với 2 giằng móng nằm ở cuối nhà.
2 giằng móng nằm ở cuối nhà
Bản vẽ móng băng nhà phố 5 x 20m
Bản vẽ móng băng nhà phố 5 x 20m

Ưu điểm của móng băng

  • Nếu không thể đào móng cọc vì hẻm quá nhỏ dưới 1m6, thì có thể sử dụng móng băng làm phương án thay thế. Chi phí thi công móng băng đã được tính vào báo giá xây nhà trọn gói.
  • Trong trường hợp diện tích nhỏ, việc thi công móng băng sẽ tiết kiệm chi phí hơn so với việc đào móng cọc.
  • Móng băng được tính 50% diện tích sàn, trong khi móng cọc chỉ chiếm 40% diện tích sàn. Tuy nhiên, chi phí ép cọc sẽ tăng nếu cần đào cọc quá sâu hơn 7m.

 

Mặt bằng giằng móng băng kích thước 1m6 x 5m với kích thước thép fi 12 khoảng cách 200mm.
Mặt bằng móng băng kích thước 1m6 x 5m với kích thước thép fi12

Nhược điểm của móng băng

  • Móng băng là loại móng nông, có khả năng chịu tải dưới 40 tấn trên mỗi mét vuông. Do đó, nên áp dụng cho các công trình nhỏ, có quy mô từ 1 trệt 2 lầu sân thượng trở xuống và diện tích sàn dưới 100m2.
  • Nếu tải trọng vượt quá giới hạn, móng băng có thể bị lún theo thời gian. Trong trường hợp nền đất yếu, cần phải sử dụng cọc cừ tràm để gia cố.
  • Thi công móng băng mất thời gian hơn so với móng cọc.
  • Chi phí xây dựng móng băng sẽ tăng lên nếu diện tích lớn hơn, cần sử dụng nhiều sắt thép và lao động hơn.
  • Chỉ nên sử dụng móng băng trên nền đất chắc chắn.

Móng cọc là gì ?

Móng cọc là phương pháp xây dựng móng dựa trên việc sử dụng cọc vuông bằng bê tông cốt thép, được đẩy sâu vào lòng đất bằng máy móc chuyên dụng. Mục tiêu của việc này là đảm bảo tính ổn định cho công trình và truyền tải trọng lượng của công trình xuống các lớp đất dưới mặt đất và xung quanh.

Cấu tạo móng cọc
Cấu tạo móng cọc

 

Bản vẽ mặt cắt móng cọc
Bản vẽ mặt cắt móng cọc

Có ba loại cọc ép phổ biến: cọc ép tải, cọc ép neo và cọc khoan nhồi. Cọc ép tải thường được sử dụng cho nhà phố, cọc ép neo thích hợp cho các hẻm nhỏ từ 2m đến 4m, còn cọc khoan nhồi chỉ được áp dụng cho các công trình cao tầng hoặc trên nền đất yếu.

Ưu điểm của móng cọc

  • Móng cọc là loại móng có đặc tính sâu nên rất vững chắc và phù hợp để sử dụng trên đất yếu, đảm bảo độ bền tốt cho các căn nhà cao từ 3 tầng trở lên.
  • Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, chỉ mất từ 1 đến 4 ngày để ép cọc, giúp tiết kiệm thời gian so với việc làm móng băng.
  • Nếu cọc được ép đủ chịu tải, việc nâng tầng cho ngôi nhà sẽ trở nên dễ dàng hơn.
  • Đường hẻm có chiều rộng từ 1m6 đến 4m và bề ngang nhà từ 3m – 4m là điều kiện lý tưởng để thi công cọc ép neo. Với hẻm rộng 4m, việc thi công cọc ép tải sẽ trở nên thuận lợi hơn.
  • Cọc ép neo có khả năng chịu tải từ 40 đến 60 tấn, trong khi cọc ép tải có thể chịu tải trọng lớn hơn 60 tấn.
  • Cọc khoan nhồi có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với việc xây dựng nhà cao tầng và chung cư.
Vận chuyển máy móc cần thiết và tập kết cọc vuông bê tông cốt thép kích thước 250 x 250mm
Cọc vuông bê tông cốt thép kích thước 250 x 250mm
Tiến hành ép cọc vào tim cọc đã định vị, chiều dài cọc thông dụng là 7m.
Tiến hành ép cọc vào tim cọc đã định vị, chiều dài cọc thông dụng là 7m. 

Nhược điểm của móng cọc.

  • Chi phí thi công đóng cọc cao sẽ phụ thuộc vào số lượng và độ sâu của cọc. Việc này không bao gồm trong giá xây nhà hoàn thiện trọn gói.
  • Đất cứng khó ép cọc.
  • Hẻm nhỏ dưới 1m6 không thể thi công vì máy đóng cọc không thể vào được.
  • Chi phí đóng cọc khoan nhồi cao hơn nhiều so với cọc ép tải.
  • Khi đóng cọc, có thể ảnh hưởng đến kết cấu móng nhà bên cạnh.
  • Cọc ép neo có nhiều tim cọc hơn cọc ép tải do khả năng chịu tải yếu hơn.

So sánh biện pháp thi công móng băng và móng cọc

Cách thi công móng băng

  • Dựa vào bản vẽ móng băng và quá trình thực hiện thực tế, chủ đầu tư sẽ được thông tin về quy trình thi công móng băng tiêu chuẩn của căn nhà.
  • Việc giải phóng mặt bằng là bước khởi đầu quan trọng để bắt đầu thi công móng băng. Việc san phẳng mặt bằng cũng là giai đoạn chuẩn bị quan trọng, đảm bảo có đầy đủ máy móc, thiết bị và vật liệu cần thiết để hỗ trợ quá trình xây dựng.
Thi công móng băng
Biện pháp thi công móng băng

Cách thi công móng cọc

  • Việc khảo sát địa chất là bước quan trọng nhằm giúp nhà thầu đánh giá điều kiện tự nhiên của môi trường để chuẩn bị cho việc thi công. Công ty Song Phát đã giới thiệu phương pháp ép cọc tải bằng bê tông cốt thép, đây được xem là phương pháp phổ biến nhất.
  • So sánh chi phí giữa móng cọc và móng băng trong xây dựng các công trình nhà ở, biệt thự hoặc nhà phố. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về hai loại móng này, giúp người dân có thêm thông tin khi lựa chọn cấu trúc móng cho ngôi nhà của mình.
Biện pháp thi công móng cọc
Biện pháp thi công móng cọc

So sánh chi phí móng cọc và móng băng

Chi phí móng cọc bê tông nhà dân dụng

Công việc thi công móng cọc bê tông thường được chia thành hai phần chính:

1. Chi phí ép cọc bê tông móng:

Bao gồm chi phí lao động để ép cọc và chi phí tổng khối lượng cọc bê tông sử dụng. Thông thường, một đơn vị chuyên nghiệp sẽ được thuê để thực hiện công việc này. Chi phí này sẽ phụ thuộc vào cấu trúc tải trọng (sử dụng giàn ép Neo hoặc Tải) và điều kiện địa chất của tầng đất (độ sâu tim cọc).

2. Chi phí thi công đài móng và giằng móng:

Bao gồm chi phí cho phần đài móng và giằng móng trên các cọc đã ép. Chi phí này sẽ phụ thuộc vào diện tích xây dựng và giá thành thi công phần thô.

Ví dụ: Đối với một căn nhà 1 tầng có diện tích 5x20m, sử dụng móng cọc, ép cọc 70T, với số lượng 15 tim, mỗi tim có chiều dài 9m.

=> Chi phí cho móng cọc sẽ là: (250.000x30x9) + 20.000.000 + (0.2x(100+20)x3.000.000) = 159.000.000đ.

Chi phí móng băng nhà dân dụng

Chi phí xây móng cho nhà dân dụng thường chiếm khoảng từ 30-50% diện tích xây dựng. Số tiền cần bỏ ra cho móng sẽ phụ thuộc vào giá thi công của phần thô của công trình. Công thức tính chi phí móng là: 30-50% diện tích xây dựng nhân với giá thi công phần thô.

Giá thi công sẽ biến đổi tùy theo vị trí địa lý, thời gian thi công và giá vật liệu xây dựng. Ngoài ra, kiểu dáng thiết kế của công trình cũng ảnh hưởng đến chi phí thi công.

Vì vậy, để ước lượng chi phí chính xác, quan trọng phải tìm hiểu và nắm rõ thông tin liên quan.

Ví dụ, với một căn nhà 1 tầng diện tích 5x20m, sử dụng móng băng 1 phương, giá thi công là 3.000.000đ/m2.

=> Chi phí cho móng băng sẽ là: 5x20x50%x3.000.000đ = 150.000.000đ.

By https://vinavic.vn/
https://vinavic.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về So sánh móng băng và móng cọc: Ưu nhược điểm, chi phí
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Phong thủy
Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn!
0.13831 sec| 2438.68 kb