So sánh gỗ Mdf và Mfc gỗ nào tốt hơn? Cách phân biệt

Cẩm nang xây nhà
0
152
Nhung - 14/08/2025

Trong hành trình kiến tạo không gian sống, mỗi chi tiết lựa chọn đều góp phần định hình nên giá trị và bản sắc của ngôi nhà. Vật liệu gỗ, với vẻ đẹp tự nhiên và khả năng ứng dụng linh hoạt, luôn giữ vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất. Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn, việc so sánh gỗ MDF và MFC trở thành bước then chốt giúp gia chủ và nhà thiết kế đưa ra quyết định sáng suốt – cân bằng giữa thẩm mỹ, độ bền và ngân sách, để mỗi sản phẩm nội thất vừa đẹp, vừa bền, vừa phản ánh phong cách sống của chủ nhân

Gỗ cốp pha xây dựng có những loại nào và ứng dụng ra sao?
Gỗ cốp pha xây dựng có những loại nào và ứng dụng ra sao?

Gỗ MDF và gỗ MFC là gì?

Gỗ MDF

Gỗ MDF là viết tắt của Medium Density Fiberboard – tấm ván sợi gỗ ép có mật độ trung bình.

Nó được sản xuất bằng cách:

  • Nguyên liệu: Sử dụng gỗ tự nhiên vụn, nhánh cây, hoặc gỗ tạp.
  • Xử lý: Nghiền nhỏ thành sợi gỗ.
  • Trộn keo & phụ gia: Keo thường là urea formaldehyde hoặc melamine để tăng độ bền, chống mối mọt.
  • Ép nhiệt – ép nén: Tạo thành tấm ván có độ dày, kích thước tiêu chuẩn.
Hình ảnh gỗ MDF
Hình ảnh gỗ MDF

>> Tìm hiểu thêm:

Những mẫu thiết kế biệt thự nhà vườn xanh mát

Những mẫu thiết kế khách sạn văn phòng đẳng cấp

Đặc điểm:

  • Bề mặt phẳng, mịn → dễ phủ sơn, veneer, laminate.
  • Độ ổn định cao → ít cong vênh, co ngót so với gỗ tự nhiên.
  • Giá thành trung bình → phù hợp nhiều phân khúc nội thất.

>> Xem thêm:

Phong cách Zen là gì? Tìm hiểu phong cách Zen trong thiết kế nội thất

Tìm hiểu những đặc trưng thiết kế nội thất phong cách Á Đông

Tìm hiểu phong cách nội thất chiết trung (Eclectic) có gì đặc biệt

Gỗ MFC

Gỗ MFC là viết tắt của Melamine Faced Chipboard – ván dăm phủ Melamine.

Quy trình sản xuất:

  • Nguyên liệu: Dùng gỗ rừng trồng như keo, bạch đàn, cao su… băm nhỏ thành dạng dăm (chip).
  • Xử lý & kết dính: Trộn dăm gỗ với keo (thường là urea formaldehyde), phụ gia chống ẩm, chống mối mọt.
  • Ép tấm: Ép nóng để tạo thành ván dăm có kích thước tiêu chuẩn.
  • Phủ bề mặt: Phủ một lớp giấy trang trí đã tẩm nhựa Melamine, tạo màu sắc và họa tiết (vân gỗ, màu trơn…).
Hình ảnh gỗ MFC
Hình ảnh gỗ MFC

Đặc điểm:

  • Bề mặt có sẵn màu và vân gỗ → không cần sơn phủ thêm.
  • Giá thành thấp hơn MDF → phù hợp cho nội thất giá rẻ, văn phòng, tủ kệ.
  • Độ bền vừa phải, chịu lực kém hơn MDF và dễ sứt mẻ ở cạnh nếu không dán nẹp kỹ.

So sánh gỗ MDF và MFC

Gỗ MDF và gỗ MFC đều là vật liệu công nghiệp phổ biến trong làm nội thất, nhưng mỗi loại lại có cấu tạo và ưu nhược điểm riêng.

Gỗ MDF được làm từ sợi gỗ nghiền mịn, trộn keo rồi ép chặt thành tấm. Vì cấu trúc đặc và mịn nên bề mặt của MDF rất phẳng, dễ sơn, dễ dán veneer hoặc laminate. MDF chắc, bền, ít cong vênh, chịu lực tốt nên thường dùng cho những món nội thất cần độ bền lâu dài như tủ bếp, kệ, cửa gỗ… Sản phẩm từ MDF trông tinh tế và sang trọng hơn, nhưng giá thành thường cao hơn MFC một chút.

Gỗ MFC thì khác ở chỗ được làm từ dăm gỗ băm nhỏ ép lại, bên ngoài phủ lớp Melamine có sẵn màu sắc và vân gỗ. Ưu điểm là giá rẻ hơn, nhẹ hơn, có nhiều mẫu màu và vân để chọn, không cần sơn phủ nên thi công nhanh. Tuy nhiên, MFC chịu lực kém hơn MDF và dễ bị sứt ở cạnh nếu không dán nẹp kỹ, nên thường dùng cho nội thất văn phòng, tủ kệ nhẹ hoặc các sản phẩm gia đình giá tiết kiệm.

Nói đơn giản: MDF bền hơn, đẹp hơn, linh hoạt hơn nhưng giá cao hơn. MFC rẻ hơn, nhiều màu sẵn, thi công nhanh nhưng độ bền kém hơn. Chọn loại nào còn tùy vào nhu cầu, ngân sách và phong cách nội thất bạn muốn.

So sánh gỗ MDF và MFC
So sánh gỗ MDF và MFC

Ứng dụng của gỗ công nghiệp MDF và MFC

Gỗ công nghiệp MDF và gỗ công nghiệp MFC là hai loại ván gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay. Chúng được sản xuất từ gỗ rừng trồng nghiền nhỏ, trộn cùng các chất phụ gia rồi ép thành tấm. Cách sản xuất này giúp tiết kiệm gỗ tự nhiên và tạo ra loại gỗ thân thiện với môi trường.

  • Gỗ MDF: Bề mặt mịn, phẳng, dễ sơn hoặc phủ veneer. MDF có kích thước lớn, gia công linh hoạt, thích hợp làm tủ bếp, tủ quần áo, vách ngăn hay bàn làm việc. Loại MDF chống ẩm còn chịu được nơi có độ ẩm cao như bếp, phòng tắm, đồng thời cách âm khá tốt.
  • Gỗ MFC: Còn gọi là ván gỗ MFC, làm từ dăm gỗ ép phủ Melamine. Ưu điểm là nhẹ, giá cả rẻ hơn MDF, bề mặt chống trầy và dễ vệ sinh. MFC thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất văn phòng, tủ kệ, bàn học, giường…
  • Cả MDF và MFC đều sở hữu những điểm mạnh riêng. MDF đẹp, chắc, sang trọng; MFC rẻ, nhẹ, tiện lợi. Khi tìm hiểu và chọn mua, bạn nên cân nhắc nhu cầu sử dụng, độ bền, khả năng chống ẩm, và ngân sách để có lựa chọn phù hợp.
Ứng dụng của gỗ công nghiệp MDF và MFC
Ứng dụng của gỗ công nghiệp MDF và MFC

Gỗ MDF và MFC cái nào đắt hơn?

Dưới góc độ vật liệu và thi công, MDF thường đắt hơn MFC trong đa số trường hợp cùng độ dày và cùng chuẩn chất lượng. Lý do không chỉ nằm ở “tên gọi” mà đến từ cấu tạo, công nghệ sản xuất và mức độ hoàn thiện bề mặt.

Vì sao MDF thường đắt hơn MFC?

  • Cấu trúc lõi: MDF là ván sợi mịn, đặc và đồng nhất, tốn nhiều nguyên liệu gỗ và keo hơn. MFC là ván dăm (chip) nên mật độ thấp hơn, ít tốn nguyên liệu hơn.
  • Khả năng gia công: MDF phay chỉ, soi rãnh, bo cong, sơn 2K rất đẹp → yêu cầu máy móc và tay nghề cao nhưng cũng tạo ra giá trị hoàn thiện cao hơn. MFC phù hợp mặt phẳng, ít phay soi, chủ yếu cắt – dán cạnh.
  • Bề mặt hoàn thiện: MDF dễ phủ veneer/laminate, sơn phủ, cho cảm giác thẩm mỹ “cao cấp” hơn. MFC phủ Melamine có sẵn vân/màu, nhanh – tiện nhưng độ “sang” thường kém lớp sơn/veneer cao cấp.
Vì sao MDF thường đắt hơn MFC?
Vì sao MDF thường đắt hơn MFC?

Biên độ chênh lệch giá (mang tính tham chiếu)

  • Cùng độ dày, cùng chuẩn phát thải và không tính phủ bề mặt đặc biệt: MDF thường cao hơn khoảng 10–30% so với MFC.
  • MDF chống ẩm (HMR/lõi xanh) có thể cao hơn 20–50% so với MFC thường.
  • MFC chống ẩm thường nhỉnh hơn MFC thường 10–20%.
  • () Thực tế còn phụ thuộc thương hiệu (VD: ván Thái/Malaysia/Đức), thời điểm thị trường, khổ tấm, và đơn vị thi công.
gỗ mdf và mfc gỗ nào tốt hơn
Gỗ mdf và mfc gỗ nào tốt hơn?

Những ngoại lệ dễ gặp (đừng vội kết luận chỉ theo tên gọi)

  • MFC + HPL (laminate dày), nẹp ABS đẹp, phụ kiện cao cấp → tổng chi phí hoàn thiện có thể tiệm cận hoặc vượt MDF melamine bình thường.
  • So sánh phải cùng độ dày: MFC 25 mm có thể đắt hơn MDF 12 mm.
  • Công thợ & sơn: MDF sơn 2K/PU nhiều lớp, phay soi phức tạp → tiền gia công làm tổng chi phí cao hơn đáng kể so với MFC dán cạnh đơn giản.

Chọn loại nào cho hợp bài toán – để không “mua nhầm”

  • Ưu tiên MDF khi: cần độ bền + thẩm mỹ cao, phay soi trang trí, sơn màu theo ý, phủ veneer cho cảm giác gỗ tự nhiên; hạng mục như cửa, tủ bếp, kệ trang trí, phào chỉ.
  • Ưu tiên MFC khi: cần tiến độ nhanh, chi phí tối ưu, nhiều màu sẵn, bề mặt phẳng (bàn – tủ – kệ văn phòng, tủ áo, đồ cho căn hộ cho thuê…).
  • Khu ẩm (bếp, lavabo): ưu tiên chống ẩm (MDF HMR hoặc MFC chống ẩm) và xử lý dán cạnh kín.
Chọn loại nào cho hợp bài toán – để không “mua nhầm”
Chọn loại nào cho hợp bài toán – để không “mua nhầm”

Các yếu tố quyết định giá mà bạn nên chốt rõ khi nhận báo giá

  • Độ dày lõi (18/25 mm…), loại lõi (thường/HMR), chuẩn phát thải (E1/E0), thương hiệu & xuất xứ.
  • Lớp phủ bề mặt: melamine, laminate (HPL), acrylic, veneer, sơn 2K/PU (sơn thường đắt vì công nhiều).
  • Dán cạnh: loại nẹp (ABS/PVC) và chất lượng dán (keo nóng, dán kín chống ẩm).
  • Phụ kiện: bản lề, ray trượt, tay nắm… có thể đẩy tổng giá lên đáng kể.
  • Thiết kế & gia công: phay soi, bo cong, cánh vát tay nắm âm, cánh phủ kính… đều làm tăng chi phí.

Nếu chỉ xét lõi tấm tiêu chuẩn cùng độ dày, MDF > MFC về giá. Nhưng tổng chi phí của sản phẩm hoàn thiện còn do lớp phủ, phụ kiện, tay nghề và thiết kế. Vì vậy, khi ra quyết định, hãy so sánh trọn gói cấu hình (lõi – bề mặt – cạnh – phụ kiện – hoàn thiện), không so tên gọi đơn lẻ.

Các yếu tố quyết định giá mà bạn nên chốt rõ khi nhận báo giá
Các yếu tố quyết định giá mà bạn nên chốt rõ khi nhận báo giá

Giá gỗ MFC và MDF hiện nay

MFC thường (Melamin) có độ dày 18/25: 285.000 – 500.000 đ/tấm (~162.000 – 285.000 đ/m²)

MFC thường (Melamin) có độ dày 18/25: 150.000 – 400.000 đ/tấm (~85.000 – 228.000 đ/m²)

Bạn có thể cân nhắc thêm phiên bản chống ẩm (HMR), veneer hoặc sơn 2K/PU, nhưng giá sẽ cao hơn và thay đổi theo từng nhà sản xuất.

Lưu ý: Giá trên mang tính chất tham khảo nếu cần thêm thông tin chi tiết bạn vui lòng liên hệ nhà sản xuất để nhận báo giá chính xác nhất.

Dù là gỗ công nghiệp MDF hay gỗ công nghiệp MFC, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng và ngân sách. Việc lựa chọn đúng chất liệu không chỉ giúp công trình bền đẹp, mà còn đảm bảo yếu tố thân thiện với môi trường, tối ưu chi phí và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống. Hãy cân nhắc kỹ về giá cả, khả năng chống ẩm, khả năng cách âm cũng như tính ứng dụng trong thiết kế nội thất, để tìm ra loại gỗ phù hợp nhất cho ngôi nhà hoặc dự án của bạn.

>> Tìm hiểu thêm:

Dự toán chi phí xây nhà 7 tầng hết bao nhiêu tiền | 2025

Chi phí xây nhà 3 tầng 75m2 phần thô và trọn gói hết bao nhiêu

Nhà 2 tầng ép cọc bao nhiêu tấn? Cách bố trí cọc ép chuẩn nhất

By https://vinavic.vn/
https://vinavic.vn/

Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về So sánh gỗ Mdf và Mfc gỗ nào tốt hơn? Cách phân biệt
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Phong thủy
Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn!
1.45676 sec| 2442.328 kb