Hướng dẫn quy trình đổ be tông mái chéo chuẩn kỹ thuật
Đổ bê tông mái chéo là một trong những giải pháp thi công phổ biến trong xây dựng nhà ở hiện đại, không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền cho công trình. Tuy nhiên, do đặc điểm nghiêng và yêu cầu kỹ thuật cao, quá trình đổ bê tông mái chéo cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Trong bài viết dưới đây, Kiến trúc Vinavic sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách đổ bê tông mái chéo theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, từ bước chuẩn bị cho đến hoàn thiện.
Đổ Bê Tông Mái Chéo Là Gì?
Bê tông mái chéo là lớp bê tông cốt thép được thi công trên mặt nghiêng của mái nhà, có chức năng:
-
Chịu lực: Truyền tải tải trọng từ mái xuống hệ khung kết cấu.
-
Chống thấm: Hạn chế thấm dột nước mưa.
-
Cách nhiệt – cách âm: Giúp điều hòa nhiệt độ và giảm tiếng ồn cho không gian bên trong.
-
Tăng tính thẩm mỹ: Mái nghiêng tạo nét kiến trúc độc đáo, phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại và tân cổ điển.

Cấu Tạo Của Đổ Bê Tông Mái Chéo Gồm Những Gì?
Cấu trúc mái bê tông chéo là tập hợp nhiều lớp vật liệu kết hợp, được thi công trên bề mặt nghiêng với yêu cầu kỹ thuật cao.
Tùy thuộc vào phương pháp thi công và mục đích sử dụng, cấu tạo mái có thể khác nhau, nhưng nhìn chung vẫn tuân theo các nguyên tắc cơ bản về kết cấu, chống thấm và cách nhiệt.
Một hệ mái bê tông chéo tiêu chuẩn gồm các lớp cấu kiện sau:
Khung sườn mái (kết cấu chịu lực chính)
-
Vật liệu: Bê tông cốt thép đổ tại chỗ hoặc tấm bê tông lắp ghép.
-
Kích thước tiêu chuẩn: Chiều dày tối thiểu từ 120 – 150mm, độ dốc từ 30° – 45° tùy theo chức năng và điều kiện thoát nước.
-
Vai trò: Chịu tải trọng tĩnh và tải trọng tác động từ gió, mưa, tuyết (nếu có).

Lớp chống thấm
-
Thường sử dụng vữa xi măng – cát mịn kết hợp phụ gia chống thấm hoặc lớp màng chống thấm polymer.
-
Độ dày từ 15 – 20mm, thi công liền khối, không để mạch ngừng.
Lớp cách nhiệt
-
Dùng vật liệu cách nhiệt nhẹ như xốp EPS, tấm PU, tấm rockwool hoặc lớp bọt polyurethane phun trực tiếp.
-
Độ dày tiêu chuẩn: 100 – 150mm.
-
Chức năng: Giảm truyền nhiệt từ mái xuống không gian bên dưới, tăng hiệu quả điều hòa nhiệt độ bên trong công trình.

Lớp hoàn thiện
-
Có thể là: Lớp lát gạch men chống trượt (đối với mái sân thượng). hoặc Lớp vữa dán ngói và ngói lợp (với mái ngói).
-
Đối với mái lợp ngói, cần chú trọng thi công lớp vữa định vị và gờ chắn nước để tránh thấm ngược và đảm bảo độ kín khít.

5 Bước trong quá trình thi công đổ đổ be tông mái chéo
Để đảm bảo chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của mái bê tông chéo, việc thi công cần tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Mỗi bước, từ khâu chuẩn bị vật liệu đến hoàn thiện bề mặt mái, đều đóng vai trò quan trọng quyết định đến hiệu quả sử dụng lâu dài.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết 5 bước đổ bê tông mái chéo đúng kỹ thuật:
Tính Toán Thành Phần Hỗn Hợp Bê Tông
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của mái bê tông.
-
Mác bê tông: Tối thiểu nên dùng mác 200 để đảm bảo độ chịu lực.
-
Độ sụt tiêu chuẩn: 100–120 mm, phù hợp với bề mặt nghiêng của mái chéo.
-
Tỷ lệ trộn:
-
Xi măng : Cát : Đá : Nước theo đúng định mức kỹ thuật.
-
Cân nhắc thêm phụ gia chống thấm hoặc hóa dẻo để tăng độ linh động và khả năng chống nước của hỗn hợp.
-

Lưu ý: Cần tính toán khối lượng cụ thể dựa trên diện tích và độ dốc của mái để đảm bảo hỗn hợp không bị dư thừa hoặc thiếu hụt.
Trộn Bê Tông
Sau khi đã xác định thành phần, bước tiếp theo là trộn bê tông bằng máy chuyên dụng.
-
Yêu cầu:
-
Hỗn hợp phải đều, không bị phân tầng.
-
Dùng máy trộn cưỡng bức hoặc trạm trộn bê tông để đảm bảo độ đồng nhất.
-
-
Không khuyến nghị trộn thủ công vì khó kiểm soát tỷ lệ và chất lượng.

Lưu ý: Hỗn hợp sau khi trộn xong cần sử dụng ngay trong vòng 30–45 phút để tránh bị đông kết.
Đổ Và Đầm Bê Tông Trên Mái Chéo
Quá trình đổ bê tông lên mái chéo cần đặc biệt cẩn thận do ảnh hưởng của độ dốc.
-
Đối với mái dốc lớn (>2%):
-
Cần ván khuôn chắc chắn để định hình và giữ bê tông không bị trượt.
-
San bê tông từ đỉnh mái xuống dưới theo lớp.
-
-
Đầm bê tông:
-
Sử dụng đầm dùi hoặc đầm bàn, tập trung vào các góc cạnh, chân ván khuôn.
-
Đảm bảo không còn bọt khí, lỗ rỗng, giúp bê tông kết cấu chắc chắn và phẳng đều.
-

Lưu ý: Làm từng lớp mỏng, rải và đầm theo tiến độ để tránh bê tông bị chảy trượt hoặc tạo khối không đồng đều.
Chống Thấm Và Bảo Dưỡng Mái Bê Tông
Ngay sau khi hoàn tất quá trình đổ bê tông, cần tiến hành chống thấm và bảo dưỡng để tăng tuổi thọ mái.
-
Chống thấm:
-
Phủ lưới thủy tinh gia cố trên toàn bộ bề mặt.
-
Trát lớp vữa chống thấm lên trên.
-
-
Bảo dưỡng bê tông:
-
Phun nước giữ ẩm đều đặn trong ít nhất 7 ngày đầu.
-
Tránh hiện tượng nứt nẻ do co ngót sớm hoặc mất nước quá nhanh.
-
Lưu ý: Không được để mái khô tự nhiên dưới nắng gắt trong 24 giờ đầu.

Dán Ngói Hoàn Thiện
Sau khi mái đã đủ tuổi bê tông và xử lý chống thấm xong, tiến hành dán ngói.
-
Chuẩn bị vữa dán: Vữa xi măng – cát tỉ lệ chuẩn, trộn dẻo.
-
Kỹ thuật dán:
-
Dán theo chiều độ dốc mái.
-
Với ngói sóng nhỏ: Dán từ trái sang phải.
-
Với ngói sóng lớn: Dán từ phải sang trái.
-
-
Khoảng cách ghép ngói:
-
Chồng mí khoảng 2/3 chiều dài viên ngói.
-
Tránh để vữa tràn lên mặt ngói làm mất thẩm mỹ.
-

Lưu ý: Lau sạch mặt ngói sau mỗi đợt thi công để đảm bảo sạch đẹp, không bị ố màu vữa.
Tiêu Chuẩn Của Việc Đổ Bê Tông Mái Chéo
Độ dốc mái là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả thoát nước, chống thấm, tính ổn định kết cấu và thẩm mỹ tổng thể của công trình. Khi thi công đổ bê tông mái chéo, cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến độ dốc mái phù hợp với từng loại vật liệu và đặc điểm công trình.
Độ Dốc Mái Theo Từng Loại Kết Cấu
Loại Mái | Độ Dốc Tiêu Chuẩn |
---|---|
Mái bằng (mái bê tông phẳng) | 2% – 8% |
Mái ngói cao cấp (Thái, Nhật) | Khoảng 40% (tương đương 22°) |
Ngói xi măng ép khuôn | 45% – 75% |
Ngói dẹt, ngói ta, ngói vảy cá | 35° – 60° |
Mái đổ bê tông chéo | 30° – 45° |
Mái kính | 14° – 60° |
Mái tôn (lợp nhà thông thường) | Tối thiểu 1% |
Mái tôn tầng hầm / thoát nước | Tối thiểu 20% |
Mái tôn đổ trên sàn vệ sinh | Tối thiểu 15% |

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Cho Mái Bê Tông Chéo
Khi đổ bê tông mái nghiêng, một số tiêu chí kỹ thuật cần đặc biệt lưu ý:
- Độ dốc lý tưởng: 30° – 45°, đảm bảo thoát nước tốt và hạn chế tình trạng đọng nước, thấm dột.
- Bố trí thép chịu lực: Phải tuân thủ thiết kế kết cấu, đảm bảo đủ thép chịu kéo và chịu nén ở phần chân và đỉnh mái.
- Lưới thép chống nứt: Thường sử dụng lưới D4 – D6 để chống nứt bề mặt mái do co ngót nhiệt độ.
- Ván khuôn (cốp pha): Cần được gia cố chắc chắn, có độ nghiêng chính xác theo thiết kế, tránh xô lệch khi đổ bê tông.
- Lớp chống thấm & cách nhiệt: Bắt buộc phải thi công lớp chống thấm sau khi đổ bê tông, thường là lớp màng chống thấm hoặc vữa chống thấm kết hợp lưới thủy tinh.
- Thi công ngói (nếu có): Khi dán ngói lên mái bê tông chéo, cần căn cứ vào độ dốc để chọn loại ngói và kỹ thuật dán phù hợp.
Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn độ dốc và kết cấu phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng công trình về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, độ bền vững lâu dài của mái bê tông chéo. Chủ đầu tư và kỹ sư cần phối hợp chặt chẽ từ khâu thiết kế đến thi công để tối ưu hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư.
