Định mức trát tường dày bao nhiêu là hợp lý?
Trong quá trình xây dựng, một trong những công đoạn quyết định đến chất lượng thẩm mỹ và độ bền của công trình chính là trát tường. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn lớp trát tường nên dày bao nhiêu, trát mỏng quá thì dễ nứt, trát dày quá lại dễ bong tróc, tốn vật liệu. Vậy đâu là độ dày lý tưởng của lớp trát? bài viết hôm nay Vinavic sẽ chia sẻ kinh nghiệm về trát tường dày bao nhiêu là đủ? bạn hãy cùng theo dõi ngay nhé!
Lớp trát tường là gì?
Lớp trát là phần vữa (vữa xi măng, vữa xi măng - cát hoặc vữa xi măng - vôi...) được phủ lên bề mặt tường nhằm:
- Làm phẳng, che khuyết điểm bề mặt gạch xây
- Tăng khả năng chống thấm, chống rêu mốc
- Tạo nền để sơn, dán gạch, dán giấy dán tường...
Vấn đề nhiều người gặp phải khi trát tường
Trong quá trình hoàn thiện công trình, trát tường tưởng chừng là một công đoạn đơn giản nhưng thực tế lại tiềm ẩn nhiều rắc rối nếu không được thi công đúng kỹ thuật.
Nhiều người gặp phải các tình trạng như: tường bị nứt chân chim, bong tróc vữa, lớp trát không phẳng hoặc có thể thấm nước sau một thời gian sử dụng.
Thông thường một trong những nguyên nhân chính gây ra các lỗi trên chính là chọn sai độ dày tiêu chuẩn lớp trát quá mỏng thì không bám chắc, dễ bong; quá dày thì co ngót, nứt nẻ. Đây là vấn đề phổ biến nhưng lại thường bị xem nhẹ trong xây dựng dân dụng hiện nay.
Trát tường dày bao nhiêu là đủ
Không có một con số “cứng nhắc” cho tất cả trường hợp, nhưng theo tiêu chuẩn xây dựng hiện hành, độ dày lớp trát thường nằm trong khoảng 10mm đến 25mm, tùy vào loại tường và yêu cầu thi công. Cụ thể:
- Tường trong nhà (tường gạch): độ dày trát khoảng 10 – 15mm là hợp lý.
- Tường ngoài trời: nên trát dày hơn, 18 – 25mm, phù hợp để tăng khả năng chống thấm và chống nứt do thời tiết.
- Tường bê tông: thường đã phẳng, chỉ cần trát mỏng từ 5 – 10mm để tạo bề mặt hoàn thiện công trình xây dựng.
- Những bề mặt lồi lõm, tường không đều: có thể trát dày hơn nhưng không vượt quá 25 – 30mm, và nên chia thành nhiều lớp (lót – hoàn thiện) để tránh bong tróc.
Như vậy, trát tường dày bao nhiêu là đủ sẽ phụ thuộc vào:
- Loại tường (gạch hay bê tông)
- Vị trí (trong hay ngoài nhà)
- Mức độ phẳng của bề mặt
- Mục đích sử dụng (chống nóng, cách âm, trang trí, thẩm mỹ...)
Lưu ý quan trọng: Không nên trát quá mỏng (dưới 7mm) vì dễ nứt, không bám chắc. Ngược lại, nếu trát quá dày 1 lớp >25mm thì cần chia thành nhiều lớp để đảm bảo độ bền và tính ổn định phù hợp với mục đích sử dụng tô trát tường.
Những yếu tố ảnh hưởng đến lớp trát tường
Độ dày và chất lượng lớp trát không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật thi công, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý:
Tình trạng bề mặt tường
- Tường xây không phẳng, bị gồ ghề hoặc sai cốt sẽ cần lớp trát dày hơn để tạo mặt phẳng.
Loại vật liệu tường:
- Tường gạch đặc thường dễ trát hơn, bám tốt hơn so với gạch rỗng hoặc gạch nhẹ.
- Tường bê tông có bề mặt nhẵn, cần xử lý kỹ trước khi trát để tăng độ bám dính.
Vị trí tường (nội thất hoặc ngoại thất)
- Tường ngoài trời cần trát dày hơn để chống thấm, chống nứt do ảnh hưởng thời tiết.
- Tường trong nhà ít chịu tác động môi trường nên có thể trát mỏng hơn.
Mục đích sử dụng công trình
- Công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt, chống cháy có thể cần trát dày hơn hoặc kết hợp lớp phụ trợ.
- Với công trình thẩm mỹ cao như biệt thự, khách sạn, cần lớp trát phẳng mịn, đòi hỏi kỹ thuật tốt và độ dày ổn định.
Loại vữa sử dụng
- Vữa xi măng – cát cho lớp trát cứng, thường mỏng hơn.
- Vữa tam hợp (xi măng – vôi – cát) dễ thi công, dày hơn nhưng cần thời gian bảo dưỡng kỹ.
- Vữa có phụ gia chống nứt, chống thấm sẽ cải thiện độ bền cho lớp trát mỏng.
Tay nghề thợ chát
- Thợ có kinh nghiệm sẽ kiểm soát tốt độ dày lớp trát, bề mặt phẳng mịn.
- Thợ kém tay nghề dễ gây lỗi như trát không đều, trát quá dày hoặc quá mỏng, gây nứt, bong sau này.
Điều kiện thi công
- Thời tiết quá khô hoặc quá ẩm đều ảnh hưởng đến khả năng bám dính và độ bền của lớp trát.
- Nhiệt độ cao khiến lớp vữa khô nhanh, dễ bị nứt nếu không giữ ẩm đúng cách.
Trát tường dày quá có sao không?
Việc trát tường quá dày tưởng chừng sẽ chắc chắn và bền hơn, nhưng thực tế lại gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không xử lý đúng kỹ thuật:
Dễ nứt và co ngót
Lớp trát dày thường mất nhiều thời gian để khô và đóng rắn. Nếu không dưỡng ẩm đúng cách, lớp vữa sẽ bị co ngót không đồng đều, dẫn đến hiện tượng nứt chân chim hoặc nứt dọc mạch rất mất thẩm mỹ.
Bong tróc giảm độ bám dính
Khi lớp trát quá dày (trên 25mm) mà chỉ trát một lần duy nhất, vữa sẽ không bám chắc vào tường gốc, dễ bị bong ra thành mảng, đặc biệt ở những vị trí ẩm hoặc chịu rung lắc.
Tốn vật tư tăng chi phí
Lớp trát dày khiến tiêu hao nhiều xi măng, cát, nhân công… dẫn đến chi phí vật liệu tăng mà hiệu quả sử dụng không tương xứng.
Lâu khô ảnh hưởng đến thi công
Lớp vữa quá dày khiến thời gian khô kéo dài, làm chậm các bước hoàn thiện như sơn, dán gạch, lắp thiết bị…
Gây mất an toàn nếu không xử lý kỹ
Với những lớp trát cực dày (trên 30–40mm), nếu không chia lớp và gia cố lưới thép chống nứt, nguy cơ rụng vữa, rơi mảng trát là hoàn toàn có thể xảy ra – nhất là ở tường trần cao hoặc ngoài trời.
Trát tường mỏng có ảnh hưởng gì không?
Dễ bong tróc, không bám chắc
Lớp trát mỏng thường không đủ độ bám dính với tường gốc, nhất là khi tường không được làm sạch hoặc tạo nhám đúng cách. Sau một thời gian, lớp vữa có thể bị bong thành mảng, gây mất an toàn và khó khắc phục.
Không che phủ được bề mặt tường
Nếu tường xây chưa phẳng hoặc gồ ghề mà lớp trát lại quá mỏng, các mạch gạch, khuyết điểm dễ bị lộ ra ngoài, làm mất thẩm mỹ và khó hoàn thiện bằng sơn hoặc dán tường.
Chống thấm và cách nhiệt kém
Lớp trát mỏng sẽ không đủ độ dày để chống thấm, cách nhiệt hoặc cách âm, khiến tường dễ bị ẩm mốc, thấm nước, đặc biệt ở khu vực nhà tắm, ban công hoặc tường ngoài trời.
Giảm độ bền của công trình
Lớp trát chính là một lớp "áo giáp" bảo vệ tường. Nếu trát quá mỏng, công trình dễ bị xuống cấp nhanh hơn do tác động của thời tiết, độ ẩm và môi trường.
Việc thực hiện trát tường đúng kỹ thuật là một bước quan trọng trong quá trình hoàn thiện, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ công trình. Dù bạn đang lên phương án thiết kế, xây mới hay cải tạo, hãy dành thời gian kiểm tra độ phẳng, độ bám dính và độ dày lớp trát. Đừng ngần ngại đi sâu vào dưới lớp vữa để xem bề mặt tường gốc có ổn định không, từ đó xác định như thế nào là phù hợp với từng vị trí. Cuối cùng, việc để kiểm tra định kỳ sau khi trát hoàn tất cũng là cách đảm bảo công trình luôn bền đẹp theo thời gian.
>> Xem thêm:
Chi phí xây nhà phố 2 tầng trên lô đất 5.5x17m bao tiền hiện nay
Chia sẻ 39 mẫu nhà ngang 4m dài 15m đẹp & Dự toán chi phí xây dựng
Chi phí xây nhà 1 trệt 2 lầu 5x20 là bao nhiêu? Dự toán chi tiết